Có 2 kết quả:
极右分子 jí yòu fèn zǐ ㄐㄧˊ ㄧㄡˋ ㄈㄣˋ ㄗˇ • 極右份子 jí yòu fèn zǐ ㄐㄧˊ ㄧㄡˋ ㄈㄣˋ ㄗˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
an extreme right-winger
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
an extreme right-winger
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0