Có 2 kết quả:

极右分子 jí yòu fèn zǐ ㄐㄧˊ ㄧㄡˋ ㄈㄣˋ ㄗˇ極右份子 jí yòu fèn zǐ ㄐㄧˊ ㄧㄡˋ ㄈㄣˋ ㄗˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

an extreme right-winger

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

an extreme right-winger

Bình luận 0